Có 2 kết quả:

牵涉到 qiān shè dào ㄑㄧㄢ ㄕㄜˋ ㄉㄠˋ牽涉到 qiān shè dào ㄑㄧㄢ ㄕㄜˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to involve
(2) to drag in

Từ điển Trung-Anh

(1) to involve
(2) to drag in